Có 3 kết quả:

高升 gāo shēng ㄍㄠ ㄕㄥ高声 gāo shēng ㄍㄠ ㄕㄥ高聲 gāo shēng ㄍㄠ ㄕㄥ

1/3

gāo shēng ㄍㄠ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to get a promotion

Từ điển Trung-Anh

(1) aloud
(2) loud
(3) loudly

Từ điển Trung-Anh

(1) aloud
(2) loud
(3) loudly