Có 3 kết quả:
高升 gāo shēng ㄍㄠ ㄕㄥ • 高声 gāo shēng ㄍㄠ ㄕㄥ • 高聲 gāo shēng ㄍㄠ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get a promotion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aloud
(2) loud
(3) loudly
(2) loud
(3) loudly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aloud
(2) loud
(3) loudly
(2) loud
(3) loudly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0